③ (văn) Tới, đến, kịp: 力有未逮逮逮逮逮Sức chưa đạt tới; 恥逮之不逮 Thẹn mình không theo kịp; ③ Thừa lúc, nhân dịp; ③ Thừa lúc, nhân dịp; ③ Bắt, bắt bớ. 【逮捕】đãi bổ [dàibư] Bắt, bắt bớ: 逮捕捕捕捕捕入獄 Bắt bỏ tù.

Tốc độ cao -Click để chơi

在线播放

Nhấp vào liên kết sao chép để chia sẻ với bạn bè

Video liên quan